Chi tiết sản phẩm
PSR-S970 là model cao cấp nhất thuộc dòng đàn chuyên nghiệp S series. Nó được hoàn thiện, kết hợp tất cả các chức năng của các phiên bản trước (S-950) với đặc thù trình diễn mạnh mẽ bao gồm hiệu ứng đa năng thừa hưởng từ đàn TYROS 5 huyền thoại, màn hình hiển thị được mở rộng và Vocal Harmony.
| PSR-S970 | ||
|---|---|---|
| Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
| Thân | Màu sắc | Metallic Dark Grey |
| Kích cỡ/trọng lượng | ||
| Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
| Chiều cao | 148 mm | |
| Chiều sâu | 437 mm | |
| Trọng lượng | Trọng lượng | 11.6 kg |
| Giao diện Điều Khiển | ||
| Bàn phím | Số phím | 61 |
| Loại | Organ, Initial Touch | |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
| Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
| Biến điệu | Yes | |
| Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
| Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
| Kích cỡ | 7 inch | |
| Màu sắc | Color | |
| Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
| Giọng | ||
| Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 989 Voices + 41 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
| Giọng Đặc trưng | 131 S.Art!, 30 Mega Voices, 31 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 89 Live! Voices, 30 Organ Flutes! | |
| Tính tương thích | XG | Yes |
| GS | Yes (for Song playback) | |
| GM | Yes | |
| GM2 | Yes | |
| Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 512MB max.) |
| Chỉnh sửa | Voice Set | |
| Phần | Right 1, Right 2, Left | |
| Biến tấu | ||
| Loại | Tiếng Vang | 52 Presets + 3 User |
| Thanh | 106 Presets + 3 User | |
| DSP | 322 Presets(with VCM) + 10 User | |
| Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User | |
| EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
| EQ Part | 27 parts | |
| Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
| Arpeggio | Yes | |
| Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
| Số cài đặt người dùng | 60 *The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder | |
| Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
| Tiết tấu nhạc đệm | ||
| Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 450 |
| Tiết tấu đặc trưng | 40 +Audio Styles, 366 Pro Styles, 31 Session Styles, 10 DJ Styles, 3 Free Play | |
| Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
| Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
| Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
| Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
| Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 128MB max.) | |
| Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
| Bài hát | ||
| Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
| Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
| Số lượng track | 16 | |
| Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
| Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
| Thu âm | SMF (Format 0) | |
| Đa đệm | ||
| Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads |
| Audio | Liên kết | Yes |
| Các chức năng | ||
| Đăng ký | Số nút | 8 |
| Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
| Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
| Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
| Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
| Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
| Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
| Nút quãng tám | Yes | |
| Loại âm giai | 9 types | |
| Tổng hợp | Direct Access | Yes |
| Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
| Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
| Giọng | Hòa âm//Echo | Yes (with Arpeggio) |
| Panel Sustain | Yes | |
| Đơn âm/Đa âm | Yes | |
| Thông tin giọng | Yes | |
| Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
| Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
| Thông tin OTS | Yes | |
| Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
| Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
| Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
| Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
| Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
| Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
| Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) | |
| Giàn trãi thời gian | Yes | |
| Chuyển độ cao | Yes | |
| Hủy giọng | Yes | |
| Lưu trữ và Kết nối | ||
| Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 13 MB |
| Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
| Kết nối | Tai nghe | Yes |
| BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable | |
| Micro | Microphone/Guitar x 1 | |
| MIDI | IN, OUT | |
| AUX IN | Stereo mini jack | |
| LINE OUT | L/L+R, R | |
| RGB OUT | Yes | |
| USB TO DEVICE | Yes | |
| USB TO HOST | Yes | |
| Ampli và Loa | ||
| Ampli | 15 W x 2 | |
| Loa | 13 cm x 2 + 2.5 cm (dome) x 2 | |
| Nguồn điện | ||
| Nguồn điện | PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha | |
| Tiêu thụ điện | 20 W | |
| Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
| Phụ kiện | ||
| Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) | |