Chi tiết sản phẩm
– Với thiết kế hoàn toàn mới cùng hệ âm sắc – giai điệu phong phú, tính năng DJ nổi bật, PSR-S670 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn.
– Là cây đàn Organ có hình dạng giống như đàn Piano điện tử với một bảng điều khiển ở trên. Đa số các loại đàn Organ hiện nay sử dụng công nghệ DSP và chia làm hai loại là Organ thông thường ( 61 phím) và Piano điện tử (88 phím).
– Đàn Organ Yamaha PSR S670 là một đàn organ của thế hệ mới (đời sau của S650 được nâng cấp với nhiều chức năng hơn ) với 416 âm thanh (bao gồm cả loại MegaVoices), 34 trống/SFX kits và 480 XG 230 phong cách hoàn toàn mới bao gồm cả thể loại DJ .Âm thanh đích thực và phong cách từ khắp nơi trên thế giới.
PSR-S670 | ||
---|---|---|
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Metallic Dark Gray |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1004 mm |
Chiều cao | 134 mm | |
Chiều sâu | 410 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 8.1 kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
Hiển thị | Loại | QVGA 4.3 inch LCD |
Kích cỡ | 320 x 240 dots | |
Màu sắc | Monochrome | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian, Japanese | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 416 Voice + 34 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 11 Mega Voices, 19 Sweet! Voices, 28 Cool! Voices, 19 Live! Voices | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes (for Song playback) | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 32 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 44 Presets + 3 User |
Thanh | 71 Presets + 3 User | |
DSP | 283 Presets + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
Arpeggio | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 230 |
Tiết tấu đặc trưng | 208 Pro Styles, 12 Session Styles, 10 DJ Styles | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 4 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Track Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 179 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes (No Step Edit) |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes (No Step Edit) |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 2 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (VOLUME), Function Assignable | |
AUX IN | Yes | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 15 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |