Chi tiết sản phẩm
PSR-E443 không những là một siêu phẩm với người mới tập chơi mà nó còn đáp ứng được đủ nhu cầu cho người chơi bán chuyên nghiệp/ nghệ sỹ sáng tác. Bạn sẽ thỏa sức khám phá âm nhạc cùng các tính năng đa dạng, dễ sử dụng nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp của PSR-E443. Hơn thế nó còn nhiều điểm đặc biệt khác như khả năng kết nối tuyệt vời: loa với công suất được mở rộng, USB, …
Bàn phím nhanh nhạy với 61 phím và những đặc tính chuyên nghiệp dễ sử dụng, mở ra cánh cửa mới đem đến nhiều cách thức truyền tải cảm xúc qua âm nhạc.
PSR-E443 | ||
---|---|---|
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Steel |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 946mm (37-1/4″) |
Chiều cao | 140mm(5-1/2″) | |
Chiều sâu | 405mm (15-15/16″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 6.8kg(15lbs 0oz.)not including batteries |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Núm điều khiển | Yes | |
Hiển thị | Loại | Custom LCD |
Kích cỡ | 92mm x 42mm | |
Ánh sáng nền | Yes | |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 234 + 457 XGlite + 24 Drum/SFX Kits + 40 Arpeggio |
Giọng Đặc trưng | 5 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voice | |
Tính tương thích | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 9 types |
Thanh | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Stereo siêu rộng | 3 types | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Arpeggio | 150 Types | |
Melody Suppressor | Yes(for AUX IN) | |
Crossfade | Yes(for Internal / AUX IN) | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 200 |
Phân ngón | Multi | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | SFF | |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 305 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Yes | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 5 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Pattern) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 19,000 notes/10 songs (when only “melody” tracks are recorded)Approx. 5,500 chords/10 songs (when only “chord” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Original File Format(SMF conversion function) | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 4 ( x 8 banks ) |
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Listening, Timing, Waiting, Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz | |
Scale Setting | Yes | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Portable Grand Button |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1.54MB |
Đĩa ngoài | Optional USB Flash Memory | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | x 1/ OUTPUT | |
Pedal duy trì | Yes | |
AUX IN | Yes (stereo mini jack) | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2.5W+2.5W | |
Loa | 12cm×2 + 3cmx2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | Adaptor (PA-150/PA-150A/PA-150B/PA-5D), or an equivalent recommended by Yamaha, or batteries (Six “AA” size alkaline (LR&), manganes (R6) or Ni-MH rechargable batteries) | |
Tiêu thụ điện | 15W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Sách bài hát | Download at Yamaha website | |
Kiểu | ||
Number of Patterns | Preset: 20 | |
Number of Sections | 5 |