Chi tiết sản phẩm
– P-series tích hợp nhiều tính năng của một cây Piano chân thực và giai điệu đã có mặt trên iOS apps! Rất dễ sử dụng nhờ đó bạn có thể nâng cao khả năng biểu diễn của mình.
– Mỏng và tính di động thuận tiện, P-115 phù hợp cho cả nghệ sĩ piano chuyên nghiệp và người mới tập chơi.
– Được thiết kế với bàn phím chuẩn GHS (Graded Hammer Standard), P-45 cho bạn cảm giác nặng, nhẹ khi nhấn phím chân thực nhất có thể giúp người chơi cảm nhận được độ nhạy lực đánh phím như trên một cây Piano cơ.
– Âm thanh trong trẻo được đúc kết từ việc sản xuất piano cơ và công nghệ âm thanh hiện đại của dòng đàn piano cơ CF vào P-115, mang đến âm thanh sống động cho từng âm sắc (dù trầm hay cao) cho dòng Piano điện tử. Người chơi có thể tận hưởng âm thanh của đàn Đại Dương Cầm CFIIIS một cách ấn tượng.
– Tính năng Pianist Style hỗ trợ người chơi, giúp phần trình diễn trở nên nhiều màu sắc hơn như thể đang chơi song tấu.
– Với P-115, bạn có thể vừa chơi được tiếng Piano, vừa có thể sáng tạo thêm rất nhiều tiếng khác nhau.
– P-155 được tích hợp các nhịp trống cùng với các giai điệu từ nhạc Rock đến Swing, … có thể hỗ trợ người chơi khi trình diễn cũng như luyện tập.
– Sự cộng hưởng chuyên nghiệp:
Đặt mua ngay
P-115 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1326mm |
Chiều cao | 163mm | |
Chiều sâu | 295mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.8kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 14 |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | Yes (four types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Âm vang | Yes | |
SOUND BOOST | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 14 demo songs and 50 piano songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB per song (approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (format 0, format 1) |
Thu âm | SMF (format 0) | |
Các chức năng | ||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 to 0,0 to +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 446.8 Hz | |
Nhịp điệu | 14 | |
Tiết tấu | 10 (Pianist Style) | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Standard x 2 | |
Pedal duy trì | Yes (Half pedal available with optional FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | Yes (Optional) | |
MIDI | No | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R][R] | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 7 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-150B or other Yamaha-preferred parts | |
Tiêu thụ điện | 6 W (using PA-150 power adapter) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Pedal/Bàn đạp chân | Yes | |
AC Adaptor | PA-150B or other Yamaha-preferred parts |