Chi tiết sản phẩm
– Âm thanh trong trẻo được đúc kết từ việc sản xuất piano cơ và công nghệ âm thanh hiện đại của dòng đàn piano cơ CF vào DGX-660, mang đến âm thanh sống động cho từng âm sắc (dù trầm hay cao) cho dòng Piano điện tử. Người chơi có thể tận hưởng âm thanh của đàn Đại Dương Cầm CFIIIS một cách ấn tượng.
– Được thiết kế với bàn phím chuẩn GHS (Graded Hammer Standard), DGX-660 cho bạn cảm giác nặng, nhẹ khi nhấn phím chân thực nhất có thể giúp người chơi cảm nhận được độ nhạy lực đánh phím như trên một cây Piano cơ.
– DGX-660 được trang bị USB có thể kết nối trực tiếp với máy tính của bạn để sử dụng với nhiều ứng dụng giáo dục hay sản xuất âm nhạc. Ngoiaf ra nó còn có cổng AUX kết nối với mạch âm thanh, bàn trộn âm hoặc loa chạy điện của máy tính – thích hợp để thu âm hay biểu diễn live.
Đặt mua ngay
DGX-660 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,397mm (55”) /with keyboard stand 1,399mm (55-1/16”) |
Chiều cao | 146mm (5-3/4”) /with keyboard stand 761mm (29-15/16”) | |
Chiều sâu | 445mm (17-1/2”) /with keyboard stand 445mm (17-1/2”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 21kg (46 lbs. 5 oz.)/with keyboard stand:28kg (61 lbs. 12 oz.) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded Hammer Standard(GHS) keyboard | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Hiển thị | Loại | Full Dot LCD |
Kích cỡ | 320×240 dots | |
Màu sắc | Monochrome | |
Độ tương phản | Yes | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Âm vang | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 151 + 15 Drum/SFX Kits + 388 XGlite |
Giọng Đặc trưng | 1 Natural! Voice, 10 Live! Voices, 11 Sweet! Voices, 7 Cool! Voices | |
Tính tương thích | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 41 types |
Thanh | 44 types | |
DSP | 237 types | |
EQ Master | 5 types | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Các chức năng | Tách tiếng | Yes |
Panel Sustain | Yes (Function Menu) | |
Effects | ||
Functions | Dual | Yes |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 205 |
Phân ngón | Multi Finger, Full Keybord, AI Fingered | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO, MAIN x 2, FILL-IN x 2, ENDING | |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 320 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Yes | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Hợp âm nhỏ | Yes | |
Tính tương thích | Style File Format (SFF),Style File Format GE (SFF GE) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 100 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 6 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 30,000 notes for 1 user song | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 4 ( x 8 banks ) |
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Waiting, Your tempo, Minus one, Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 415.3 – 440.0 – 466.2 Hz | |
Tổng hợp | Buồng Piano | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | WAV (44.1kHz, 16bit, stereo) | |
Phát lại | WAV (44.1kHz, 16bit, stereo) | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.7 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory | |
Kết nối | DC IN | 12V |
Tai nghe | x 1 (Standard stereo phone jack) | |
Pedal duy trì | Yes | |
Bộ phận Bàn đạp | Yes | |
Micro | Yes (Standard phone jack) | |
AUX IN | Yes (Stereo mini jack) | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 6W x 2 | |
Loa | 12cm x 2 + 5cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | Adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) | |
Tiêu thụ điện | 13 W | |
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | • Owner’s Manual • Data List • Keyboard Stand • Footswitch • Music Rest • AC Power Adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) *1 • Warranty *1 • Online Member Product Registration *2 *1: May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. *2: The PRODUCT ID on the sheet will be needed when you fill out the User Registration form. |