Chi tiết sản phẩm
Featuring the Real Grand Expression (RGE) Sound Engine for outstanding playing response and the NWX (Natural Wood X) keyboard with escapement, and with synthetic ivory keytops for classic piano touch, the CVP-705 offers extremely high-quality piano performance.
But you’ll also get a level of musical fun and interactivity only found on Yamaha CVP Clavinovas. Choose from hundreds of ultra-realistic instrument Voices. Learn to play hit songs with professionally-arranged accompaniment. Plug-in a microphone to sing-along with on-screen lyrics for karaoke fun. Plus, you can add lush harmonies to your singing voice with virtual backup singers. The color touch panel is simple to understand and makes operating a wide selection of functions quick and easy. You can also wirelessly connect your iPhone, iPad or iPod touch to easily share the music you make with friends. With the CVP-705, endless musical fun is always close at hand.
Give your inner musician more Voices, more Styles and wireless iPad connectivity for countless hours of digital piano entertainment.
Đặt mua ngayCVP-705 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,420 mm (55-15/16″) (Polished finish: 1,422 mm (56″)) |
Chiều cao | 868 mm (34-3/16″) (Polished finish: 872 mm (34-5/16″)) | |
Chiều sâu | 606 mm (23-7/8″) (Polished finish: 607 mm (23-7/8″)) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 77.4 kg (170 lbs., 10 oz) (Polished finish: 80.1 kg (176 lbs., 9 oz)) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 7 inch (800 x 480 dots WVGA ) | |
LCD Brightness | Yes | |
Màn hình cảm ứng | Yes | |
Màu sắc | Yes | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Chức năng xem chữ | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Clip Nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 984 Voices + 33 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 13 VRM Voices, 114 Super Articulation Voices, 30 Mega Voices, 46 Natural! Voices, 31 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 86 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Biến tấu Chèn Vào | 322 Preset + 10 User | |
Biến tấu thay đổi | 322 Preset + 3 User | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 Preset + 60 User | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 470 |
Tiết tấu đặc trưng | 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV, MP3 |
Thu âm | WAV, MP3 | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 2.4 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes (x 2) | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (50 W + 20 W) x 2 | |
Loa | (16 cm + 5 cm) x 2 [(6 – 5/16″ + 1 – 15/16″) x 2] | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Nguồn điện | ||
Tiêu thụ điện | 55 W | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner’s Manual, Data List, “50 Greats for the Piano” Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), USB Wireless LAN Adapter (may be included depending on your locale.) |