Chi tiết sản phẩm
Với thiết kế trông như một cây Piano cơ thực thụ kèm theo 2 màu sơn đen (nhám hoặc bóng) đẳng cấp, CLP-585 đã chiếm được nhiều tình cảm của các khách hàng.
Loa được tinh chỉnh để cộng hưởng tối đa với thùng đàn, cho bạn trãi nghiệm âm thanh đầy cảm xúc như piano cơ.
CLP-585 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1461mm (57-1/2″) (Polished finish: 1467mm (57-3/4″)) |
Chiều cao | 1013mm (39-7/8″) (Polished finish: 1015mm (39-15/16″)) | |
Chiều sâu | 477mm (18-3/4″) (Polished finish: 478mm (18-13/16″)) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 88.0kg (194lbs., 0oz) (Polished finish: 90.5kg (199lbs., 8oz)) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement | |
Touch Sensitivity | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2, Fixed | |
Búa phân cấp 88 phím | Yes | |
Counterweight | Yes | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Damper with half pedal effect, Sostenuto, Soft | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Yes | |
Hiển thị | Loại | Full Dot LCD |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 48 Voices + 480 XG Voices + 14 Drum / SFX kits + GM2 + GS (for GS Song Playback) |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 6 |
Thanh | 3 | |
Âm rõ | 7 | |
Master Effect | 11 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Nhịp điệu | ||
Cài đặt sẵn | Number of Rhythm | 20 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 20 (Voice Demo), 50 (Piano), 303 (Lesson) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Các chức năng | ||
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV |
Thu âm | WAV | |
Bộ đếm nhịp | Dãy Nhịp Điệu | 5~500 (quarter note) |
Kiểm soát toàn bộ | Dịch giọng | Yes |
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 1.5MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
MIDI | IN, OUT, THRU | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L+R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (30W + 30W + 30W) x 2 | |
Loa | (16cm + 8cm + 2.5cm) x 2 [(6 5/16″ + 3 1/8″ + 1″) x 2 ] | |
Speaker Box | Yes | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Nguồn điện | ||
Tiêu thụ điện | 60W | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Headphones Hanger, “50 greats for the Piano” |